Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full-fledged

Nghe phát âm

Mục lục

/´ful¸fledʒd/

Thông dụng

Tính từ
Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Chính thức (có đầy đủ tư cách...)
a full-fledged professor
một giáo sư chính thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
completely developed , developed , experienced , full-grown , grown , grown-up , in full bloom , mature , qualified , schooled , seasoned , skilled , trained , well-developed , adult , big , full-blown , ripe , expert , genuine , plumage , proficient

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top