Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuller

Nghe phát âm

Mục lục

/´fulə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ chuội và hồ vải
Fuller's earth
Đất sét dùng vào mục đích như trên

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khuôn tròn dưới

Xem thêm các từ khác

  • Fuller's chalk

    đá phấn fuller,
  • Fuller's earth

    đất sét tẩy trắng, đất tẩy màu,
  • Fuller-Bonnot mill

    máy nghiền fuller-bonnot,
  • Fuller pump

    bơm nén,
  • Fullerene

    Hoá học: fulơren, một dạng thù hình của carbon, là dạng phân tử lớn tạo bởi nhiều nguyên...
  • Fullering

    Danh từ: sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán,
  • Fullgraded aggregate

    cốt liệu cấp phối liên tục,
  • Fulling

    / ´fuliη /, Dệt may: sự làm chắc, sự làm chặt,
  • Fulling clay

    sét béo không dẻo,
  • Fullmar

    Danh từ: (động vật) chim hải âu fun-ma,
  • Fullness

    / ´fulnis /, Danh từ: sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn (âm thanh),...
  • Fullness factor

    hệ số lấp đầy,
  • Fullness ratio

    hệ số đầy,
  • Fulltime worker

    công nhân làm việc có thời gian,
  • Fully

    / ´fuli /, Phó từ: Đầy đủ, hoàn toàn, Toán & tin: hoàn toàn, đầy...
  • Fully-connected network

    mạng kết nối đầy đủ, mạng kết nối hoàn toàn,
  • Fully-fashioned

    / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • Fully-fledged

    / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Fully-paid shares

    cổ phiếu đã đóng đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top