Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fullness

Nghe phát âm

Mục lục

/´fulnis/

Thông dụng

Cách viết khác fulness

Danh từ

Sự đầy đủ
Sự no đủ
a feeling of fullness
cảm giác no đủ
Sự đầy đặn, sự nở nang
Sự lớn (âm thanh)
Tính đậm, tính thắm (màu sắc)
the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
của cải của trái đất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đầy đủ

Kinh tế

sự đầy đủ
sự no đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adequateness , ampleness , amplitude , broadness , completeness , completion , comprehensiveness , congestion , copiousness , curvaceousness , dilation , distension , enlargement , entirety , extensiveness , fill , glut , plenitude , plenty , plenum , profusion , repletion , roundness , satiation , satiety , saturation , scope , sufficiency , surfeit , swelling , totality , tumescence , vastness , voluptuousness , wealth , wholeness , wideness , abundance , aggregate , breadth , perfection , plumpness

Từ trái nghĩa

noun
emptiness , incompleteness , need , void , want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top