Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fumarole

Nghe phát âm

Mục lục

/´fju:mə¸roul/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khí fumaron
fumarole mound
nón phun khí fumaron

Xem thêm các từ khác

  • Fumarole mound

    nón fumaron, nón phun khí fumaron,
  • Fumatolic deposit

    via fumaron,
  • Fumble

    / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về,
  • Fumbler

    / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • Fume

    / fyum /, Danh từ: khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, Nội...
  • Fume-off

    / ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,
  • Fume-proof

    / ´fju:m¸pru:f /, tính từ, không để lọt khói,
  • Fume-resistant

    / ´fju:mri¸zistənt /, tính từ, chịu khói; chống được khói,
  • Fume cupboard

    tủ hút gió, tủ xông gió,
  • Fume duck

    ống khói,
  • Fume extractor

    thiết bị khử khói,
  • Fume hood

    tủ thông gió, nắp đậy khói,
  • Fume removal unit

    máy hút khói,
  • Fumed

    Tính từ: Được hun khói,
  • Fumed silica

    silica được hun khói,
  • Fumes

    khí có mùi, luồng khói,
  • Fumigant

    / ´fju:migənt /, Danh từ: thuốc xông; thuốc hun, Hóa học & vật liệu:...
  • Fumigate

    Ngoại động từ: hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top