- Từ điển Anh - Việt
Fun
Nghe phát âmMục lục |
/fʌn/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt
Cấu trúc từ
fun and games
- sự nô đùa vô tư lự
like fun
- mạnh mẽ; rất nhanh
- Nhiều lần
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
make fun of
- Xem make
to poke fun at somebody
- Xem poke
to say something for (in) fun
- nói đùa
what fun!
- thật là vui thú!
Chuyên ngành
Xây dựng
vui thú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , boisterous , convivial , diverting , enjoyable , entertaining , lively , merry , pleasant , witty
noun
- absurdity , ball * , big time * , blast * , buffoonery , celebration , cheer , clowning , distraction , diversion , enjoyment , entertainment , escapade , festivity , foolery , frolic , gaiety , gambol , game * , good time , grins , high jinks , holiday , horseplay * , jesting , jocularity , joke , joking , jollity , joy , junketing , laughter , living it up , merriment , merrymaking , mirth , nonsense , pastime , picnic * , playfulness , pleasure , recreation , rejoicing , relaxation , riot , romp , romping , solace , sport , tomfoolery * , treat , whoopee , conviviality , festival , festiveness , revel , revelry , disport , game , amusement , antic , ball , blast , divertisement amusement , drollery , facetiousness , gayety , glee , happy , hilarity , horseplay , jest , play , pleasantry , tomfoolery , waggery , waggishness
verb
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fun-fair
/ ´fʌn¸fɛə /, danh từ, hội chợ vui chơi, -
Fun and games
Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự -
Fun money
tiền vui chơi, -
Fun morality
tinh thần vui chơi, -
Funambulism
Danh từ: việc đi trên giây, -
Funambulist
/ fju:´næmbjulist /, Danh từ: người làm xiếc trên dây, -
Function
/ ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp... -
Function-oriented code
mã hướng về chức năng, -
Function-oriented form
thủ tục hướng chức năng, -
Function Management (FM)
sự quản lý chức năng, quản lý chức năng, -
Function Management Data (FMD)
dữ liệu quản lý chức năng, -
Function Management Header (SNA) (FMH)
tiêu đề quản lý chức năng, -
Function analysis
giải tích hàm, -
Function and Algorithm - Specific Integrated Circuit (FASIC)
chức năng và thuật toán - mạch tính hợp chuyên dụng, -
Function application
ứng dụng hàm, -
Function argument
đối số hàm, -
Function argument conversion
sự chuyển đổi đối số hàm, -
Function authority credentials (FAC)
giấy ủy quyền chức năng, -
Function bond
trái phiếu chức năng, -
Function building
nhà chuyên dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.