Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fundamentalism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fʌndə´mentə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào (kinh thánh))

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fundamentalist

    / ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)),
  • Fundamentality

    / ¸fʌndəmen´tæliti /, danh từ, tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu,
  • Fundamentally

    / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right...
  • Fundamentals of Computation Theory (FCT)

    nền tảng của lý thuyết tính toán,
  • Fundamentary wave-length

    bước sóng cơ bản,
  • Fundamentum

    Danh từ: (thực vật) trụ dưới lá mầm,
  • Fundectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ đáy,
  • Funded

    / ´fʌndid /, tính từ, Để vào quỹ công trái nhà nước,
  • Funded capital

    tư bản đầu tư (dài hạn),
  • Funded debt

    công trái cố định, công trái dài hạn, công trái gây quỹ, nợ cố định (như công trái), nợ dài hạn, nợ vĩnh cửu, nợ...
  • Funded income

    thu nhập gây quỹ,
  • Funded pension scheme

    phác đồ tiền hưu trí được chuyển thành quỹ,
  • Funded property

    tài sản (bằng) niên kim,
  • Funded reserves

    dự trữ quỹ, quỹ đầu tư,
  • Funder

    người cấp vốn, người gây quỹ,
  • Fundic

    Tính từ: thuộc đáy, Y học: (thuộc) đáy,
  • Fundic gland

    tuyến đáy dạ dày, tuyến vị chính,
  • Fundiform

    Tính từ: dạng quai,
  • Funding

    / ´fʌndiη /, Kinh tế: chuyển thành nợ dài hạn, đảo nợ, sự cấp kinh phí, sự cấp tiền, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top