- Từ điển Anh - Việt
Funeral
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfju:nərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
Danh từ
Lễ tang; sự chôn cất
Đám tang; đoàn người đưa ma
(thông tục) việc phiền toái; việc riêng
- Đó là việc riêng của anh.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burial , cremation , entombment , exequies , funeration , inhumation , interment , last rites , obit , obsequies , planting , requiem , sepulture , services , solemnities , ceremony , cortege , exequy , last post , mass , obsequy , rite , rites , sepulcher , sepulchre , taps , wake
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Funeral benefit
tiền trợ cấp mai táng, -
Funeral chapel
nhà nguyện tang lễ, -
Funeral director
danh từ, người kinh doanh đám ma, -
Funeral goods
hàng hóa có thể thay thế (lẫn nhau), -
Funeral home
Danh từ: như funeral parlour, -
Funeral parlour
Danh từ: nhà quàn, nhà tang lễ, -
Funeral securities
chứng khoán có thể thay thế, -
Funerary
/ ´fju:nərəri /, như funebrial, -
Funereal
/ fju:'niəriəl /, Tính từ: thích hợp với đám ma, buồn thảm (như) khi đi đưa đám, Từ... -
Funetional lesion
thương tổn chức năng, -
Funform aneurysm
phình mạch hình thoi, -
Funformaneurysm
phình mạch hình thoi, -
Fungal
/ ´fʌηgəl /, Tính từ: (thuộc) nấm, Kinh tế: thuộc nấm, -
Fungal abscess
áp xe nấm, -
Fungal amylase
amilaza nấm mốc, -
Fungal proteinase
proteninaza nấm, -
Fungating chancre
săng nấm, -
Fungemia
nấm huyết, -
Fungi
/ 'fʌɳgəs /, -
Fungibility
/ ¸fʌndʒi´biliti /, danh từ, (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.