Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fungi

Nghe phát âm
/'fʌɳgəs/

Thông dụng

Xem fungus


Xem thêm các từ khác

  • Fungibility

    / ¸fʌndʒi´biliti /, danh từ, (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá),
  • Fungible

    / ´fʌndʒibəl /, Tính từ: (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được, Hóa...
  • Fungible assets

    những tài sản có thể thay thế nhau,
  • Fungibles

    Danh từ số nhiều: hàng hoá có thể thay thế được, có thể chuyến đổi-có thể hoán đổi,...
  • Fungicidal

    diệt nấm,
  • Fungicidal agent

    tác nhân diệt nấm,
  • Fungicidal paint

    sơn diệt nấm, sơn trừ nấm mốc,
  • Fungicide

    / 'fʌɳdʤisaid /, Danh từ: (hoá học) thuốc diệt nấm, Thực phẩm:...
  • Fungicide paint

    sơn diệt nấm,
  • Fungicides

    thuốc diệt nấm, thuốc trừ nấm,
  • Fungicolous

    Tính từ: sống trên nấm,
  • Fungiform

    / ´fʌndʒi¸fɔ:m /, tính từ, hình nấm,
  • Fungiform papillae

    nhú hình nấm,
  • Fungistasis

    (sự) kháng nấm, hãm nấm,
  • Fungistat

    / ´fʌndʒi¸stæt /, Danh từ: chất kháng nấm, chất hãm nấm, Y học:...
  • Fungistatic

    Tính từ: kháng nấm, hãm nấm,
  • Fungistatic agent

    chất chống mốc,
  • Fungistatic shortening

    chất khoáng nấm,
  • Fungitoxic

    độc hại đối vớinấm,
  • Fungivorous

    Tính từ: (động vật học) ăn nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top