Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funicular

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:´nikjulə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
Có dây kéo
a funicular railway
đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
(giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
(thực vật học) (thuộc) cán phôi

Danh từ

Đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) dây

Kỹ thuật chung

có dây kéo
dây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top