- Từ điển Anh - Việt
Funny
Nghe phát âmMục lục |
/´fʌni/
Thông dụng
Tính từ
Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm)
Là lạ, khang khác
There's something funny about this affair
Có một cái gì là lạ trong việc này
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
( số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
Thuyền một người chèo
Chuyên ngành
Xây dựng
tức cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , amusing , antic , blithe , capricious , clever , diverting , droll , entertaining , facetious , farcical , for grins , gas * , gay , gelastic , good-humored , hilarious , humdinger , hysterical , jocose , jocular , joking , jolly , killing * , knee-slapper , laughable , ludicrous , merry , mirthful , playful , priceless , rich , ridiculous , riot , riotous , risible , screaming , side-splitting , silly , slapstick , sportive , waggish , whimsical , witty , bizarre , curious , dubious , fantastic , mysterious , perplexing , puzzling , queer , remarkable , strange , suspicious , unusual , weird , comic , comical , humorous , zany , laughing , comedic , odd , peculiar , bawdy , burlesque , harlequin , jesting , offbeat , outlandish , uproarious
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- dramatic , melancholy , sad , serious , tragic , unamusing , unfunny , common , normal , standard , usual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Funny-bone
/ ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài, -
Funny-man
Danh từ: anh hề chuyên nghiệp, -
Funny business
Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận -
Funny ha-ha
Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu -
Funny money
tiền lạm phát, -
Funny peculiar
Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng -
Fur
/ fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn,... -
Fur-cutter
Danh từ: dao cắt da lông, -
Fur-farm
Danh từ: trại nuôi thú da lông, -
Fur-farming
Danh từ: sự nuôi thú da lông, -
Fur-seal
Danh từ: (động vật) hải cẩu, -
Fur animal breeding farm
trại nuôi thú lấy lông, -
Fur deposit
đóng bợn, đóng cặn, -
Fur farm
Danh từ: trại nuôi thú lấy lông, -
Fur farming
Danh từ: sự nuôi thú lấy lông, -
Fur sand
cát cặn, -
Furan
(hoá học) furan, c4h4o, -
Furan-resin cement
xi-măng làm từ nhựa fu-ran, -
Furan resin
nhựa furan, -
Furanose
Danh từ: (hoá học) furanoza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.