Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furious

Nghe phát âm

Mục lục

/'fjuəriəs/

Thông dụng

Tính từ

Giận dữ, điên tiết
to be furious with somebody
giận dữ với ai, điên tiết lên với ai
Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
a furious struggle
cuộc đấu tranh mãnh liệt
a furious wind
cơn gió hung dữ
fast and furious
miệt mài náo nhiệt (cuộc vui)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bent * , bent out of shape , beside oneself * , boiling * , browned off , bummed out , corybantic , crazed , demented , desperate , enraged , fierce , fit to be tied * , frantic , frenetic , frenzied , fuming , hacked , hopping mad , incensed , infuriated , insane , irrational , livid , maddened , maniac , on the warpath , rabid , raging , smoking , steamed , unreasonable , up in arms * , vehement , vicious , violent , wrathful , agitated , blustering , blustery , boisterous , concentrated , excessive , exquisite , extreme , flaming , impetuous , intense , intensified , rampageous , rough , savage , tempestuous , terrible , tumultous/tumultuous , ungovernable , unrestrained , wild , irate , ireful , heavy , strong , angry , boiling , mad , mad as a march hare , seething , steaming , stormy , turbulent , upset

Từ trái nghĩa

adjective
cheerful , elated , excited , exhilarated , happy , pleased , calm , mild , moderate , peaceful , quiet

Xem thêm các từ khác

  • Furious rabies

    bệnh dại hung dữ,
  • Furiously

    Phó từ: Điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội,
  • Furiousness

    Danh từ:,
  • Furl

    / fə:l /, Ngoại động từ: cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...),
  • Furlong

    Danh từ: fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm anh, tức khoảng 201 m),
  • Furlough

    / ´fə:lou /, Danh từ: phép nghỉ, Ngoại động từ: cho nghỉ phép,
  • Furmenty

    / ´fə:mənti /, Kinh tế: cháo mì với sữa,
  • Furmety

    như frumenty,
  • Furnace

    / ˈfɜrnɪs /, Danh từ: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...), lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc thử thách;...
  • Furnace-door

    Danh từ: cửa lò,
  • Furnace-frame

    Danh từ: khung cửa lò,
  • Furnace-man

    Danh từ: thợ đốt lò, thợ đốt lò,
  • Furnace-tube

    Danh từ: Ống khói lò,
  • Furnace air

    khí lò,
  • Furnace arch

    vòm lò, vòm lò,
  • Furnace atmosphere

    môi trường lò, không khí trong lò,
  • Furnace bar

    vỉ lò,
  • Furnace base

    móng lò,
  • Furnace bell

    phễu đỉnh lò,
  • Furnace black

    muội lò, mồ hóng lò đốt, mồ hóng lò sưởi, muội than lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top