Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furnace

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfɜrnɪs/

Thông dụng

Danh từ

Lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
Lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ( (nghĩa bóng))

Ngoại động từ

Nung trong lò

Chuyên ngành

Xây dựng

buồng đốt

Cơ - Điện tử

Lò, buồng đốt, lò thiêu

Lò, buồng đốt, lò thiêu

Kỹ thuật chung

bếp
buồng lửa
buồng đốt
warm air furnace
buồng đốt (không) khí nóng
đốt lò

Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.

Giải thích VN: Kết cấu khép kín có sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa lý của chất.

lò công nghiệp
lò đốt
lò lửa
lò nung
ash furnace
lò nung vật liệu
batch furnace
lò nung phân đoạn
batch furnace
lò nung từng lô
brick furnace
lò nung gạch
conveyor-type calcinatory furnace
lò nung kiểu băng tải
cross-fired furnace
lò nung ngang
direct-fired furnace
lò nung trực tiếp
fluidized-bed roasting furnace
lò nung kiểu tầng sôi
medium-frequency furnace
lò nung trung tần
pit furnace
lò nung kiểu ống
porcelain calcining furnace
lò nung sứ
refractory furnace
lò nung chịu lửa
reheating furnace
lò nung lại
resistance furnace
lò nung dùng điện trở
lò sưởi
furnace black
mồ hóng lò sưởi
furnace brazing
sự gắn lò sưởi
indirect-arc furnace
lò sưởi hồ quang gián tiếp
lò thiêu
sintering furnace
lò thiêu kết
nồi (lò)

Kinh tế

cái lò

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boiler , calefactor , cinerator , cremator , forge , franklin stove , heater , heating system , incinerator , kiln , oil burner , smithy , stove , oven , reverberatory

Từ trái nghĩa

noun
freezer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top