- Từ điển Anh - Việt
Furnisher
Nghe phát âm| Mục lục | 
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người trang bị, người cung cấp
Thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán đồ trang sức
Kinh tế
người cung ứng
người bán đồ nội thất
người cung cấp
người kinh doanh đồ đạc (mới)
người trang bị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Furnishing/ ´fə:niʃiη /, danh từ, sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc,
- 
                                Furnishing fabricvải trang sức,
- 
                                Furnishing goodsDanh từ: phục sức; vật trang sức,
- 
                                FurnishingsDanh từ số nhiều: Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông),FurnishmentDanh từ: sự trang bị; thiết bị,Furniture/ 'fə:nitʃə /, Danh từ: Đồ đạc (trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè),...Furniture-carDanh từ: Ô tô chở đồ dùng trong nhà,Furniture (door and window)phụ tùng của cửa, phụ tùng cửa,Furniture accessoriesphụ tùng đồ gỗ, thiết bị đồ gỗ,Furniture hingebản lề (đồ gỗ),Furniture lacquersơn dụng cụ gia đình,Furniture paintsơn dùng cho đồ gỗ,Furniture polishsơn bóng đồ gỗ,Furniture salebán đồ đạc,Furniture shopcửa hàng trang trí nội thất,Furniture varnishvécni đánh đồ gỗ,Furolc4h3o.cho,FurorNghĩa chuyên ngành: cơn cuồng nhiệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...Furor amatoriuscuồng nhiệt dục tình,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                