- Từ điển Anh - Việt
Furring
Nghe phát âmMục lục |
/´fə:riη/
Thông dụng
Danh từ
Sự lót áo bằng da lông thú
Sự cạo cáu (ở nồi, ấm)
Sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)
Chuyên ngành
Xây dựng
cặn cáu
thanh nẹp dưới lớp ốp, dứng trát
Giải thích EN: Thin strips of wood or metal applied to the joists, studs, or wall of a building, in order to level the surface, add thickness, or create an airspace. Also, furring strips.Giải thích VN: Mảnh gỗ hoặc kim loại mỏng áp vào khe nứt, mối nối, vách ván hoặc tường của một công trình xây dựng để tạo phẳng cho bề mặt, tăng bề dày hoặc tạo không gian. also, furring strips.
Kỹ thuật chung
nền lớp trát
đứng trát vữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Furring (furring batten)
thanh nẹp dưới lớp ốp, -
Furring (strips)
dứng trát vữa, thanh nẹp dưới lớp ốp, -
Furring tile
gạch rỗng ốp tường, gạch rồng ốp tường, -
Furrow
/ 'fʌrou /, Danh từ: luống cày, nếp nhăn, Đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, Đường xoi, đường... -
Furrow-slice
Danh từ: tảng đất cày lên, -
Furrow-wheel
Danh từ: bánh xe máy cày, -
Furrow Irrigation
tưới theo luống, phương pháp tưới trong đó nước chảy qua các cánh đồng theo những kênh đào nhỏ giữa mỗi luống cày. -
Furrow drain
Danh từ: rãnh tháo nước, Ngoại động từ: Đào rãnh tháo nước,... -
Furrow drainage
sự thoát nước theo luống, -
Furrow faced
Tính từ: mặt có nếp nhăn, -
Furrow irrigation
tưới theo luống (cày), -
Furrowed
Tính từ: có rãnh; có nếp nhăn, có đứng, -
Furrowed bed joint mortar
sự đổ thêm vữa vào mạch xây trên mặt, -
Furrowing
/ ´fʌrouiη /, Hóa học & vật liệu: hình thành rãnh, tạo đứt gãy, tạo nếp nhăn, -
Furry
/ 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú,... -
Furs
, -
Further
/ 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó... -
Further Study (FS)
nghiên cứu tiếp, -
Further education
học lên (thường cho bậc trên đại học), -
Further information
hướng dẫn phụ, thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.