Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furrow drainage

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

sự thoát nước theo luống

Xem thêm các từ khác

  • Furrow faced

    Tính từ: mặt có nếp nhăn,
  • Furrow irrigation

    tưới theo luống (cày),
  • Furrowed

    Tính từ: có rãnh; có nếp nhăn, có đứng,
  • Furrowed bed joint mortar

    sự đổ thêm vữa vào mạch xây trên mặt,
  • Furrowing

    / ´fʌrouiη /, Hóa học & vật liệu: hình thành rãnh, tạo đứt gãy, tạo nếp nhăn,
  • Furry

    / 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú,...
  • Furs

    ,
  • Further

    / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó...
  • Further Study (FS)

    nghiên cứu tiếp,
  • Further education

    học lên (thường cho bậc trên đại học),
  • Further information

    hướng dẫn phụ, thông tin,
  • Further orders

    đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau,
  • Further tests

    thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • Furtherance

    / ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng...
  • Furthermore

    / ˈfɜrðərˌmɔr , ˈfɜrðərˌmoʊr /, Phó từ: hơn nữa, vả lại, Toán &...
  • Furthermost

    Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest...
  • Furthersome

    Tính từ: có lợi, có ích,
  • Furthest

    / ´fə:ðist /, Tính từ & phó từ, cấp cao nhất của .far: xa hơn hết, xa nhất, Từ...
  • Furthest, farthest

    Toán & tin: xa nhất,
  • Furtive

    / ´fə:tiv /, Tính từ: trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top