Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusible

Nghe phát âm

Mục lục

/´fju:zibl/

Thông dụng

Tính từ

Nấu chảy được, nóng chảy

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được

Hóa học & vật liệu

chảy được

Vật lý

nấu chảy được
heat fusible
nấu chảy được bằng nhiệt

Kỹ thuật chung

dễ nóng chảy
fusible glaze
men dễ nóng chảy
nóng chảy được
fusible clay
đất sét nóng chảy được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top