Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusillade

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:zi´leid/

Thông dụng

Danh từ

Loạt súng bắn
Sự xử bắn
Sự tuôn ra hàng tràng

Ngoại động từ

Tấn công bằng súng rót từng loạt
Bắn giết hàng loạt

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrage , broadside , burst of fire , hail , salvo , volley , bombardment , burst , cannonade , shower , storm
verb
bombard , cannonade , pepper , shower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top