Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusion

Nghe phát âm

Mục lục

/´fju:ʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự nóng chảy

Xây dựng

nung chảy [sự nung chảy]

Cơ - Điện tử

Sự nung chảy, sự nấu chảy

Sự nung chảy, sự nấu chảy

Y học

sự dung hợp
sự gắn liền

Kỹ thuật chung

kết hợp
dung hợp
nóng chảy
effective latent heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
enthalpy of fusion
entanpy nóng chảy
entropy of fusion
entropy nóng chảy
faulty fusion
sự không nóng chảy
fusion bed
lớp nóng chảy
fusion casting
khuôn đúc nóng chảy
fusion cones
côn nóng chảy
fusion drilling
sự khoan nhờ nóng chảy
fusion heat
nhiệt nóng chảy
fusion point
điểm nóng chảy
fusion splice
mối ghép bằng nóng chảy
fusion splice
mối nối nhờ nóng chảy
fusion splice
sự nối bằng nóng chảy
fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy
fusion zone
miền nóng chảy
fusion zone
vùng nóng chảy
heat of fusion
nhiệt nóng chảy
heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy
incomplete fusion
nóng chảy không hoàn toàn
initial fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy ban đầu
initial fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy đầu tiên
latent heat of fusion
nhiệt nóng chảy
latent heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy
point of fusion
điểm nóng chảy
point of fusion
nhiệt độ nóng chảy
zone of fusion
miền nóng chảy
sự chảy
sự hòa nhập
sự kết hợp
sự làm chảy
sự nấu chảy
sự nóng chảy
sự nung chảy
sự tan băng

Kinh tế

hợp nhất
sát nhập
sự chảy ra
sự dung hợp

Địa chất

sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admixture , alloy , amalgam , amalgamation , blend , blending , coadunation , coalescence , coalition , commingling , commixture , compound , federation , heating , immixture , integration , intermixture , junction , liquefaction , liquification , melting , merger , merging , smelting , soldering , synthesis , unification , union , uniting , welding , mix , alliance , fluidity , flux , intermingling , liquefying , mixture , music , reaction

Từ trái nghĩa

noun
disconnection , division , separation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top