Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusospirillary

Y học

(thuộc) thoi-xoắn khuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fusospirillosis

    viêm lợi thoi-xoắnkhuẩn,
  • Fusospirochetal

    (thuộc) thoi-xoắn khuẩn,
  • Fusospirochetal angina

    viêm họng thoi xoắn khuẩn,
  • Fusospirochetosis

    bệnh thoi-xoắn khuẩn,
  • Fusostreptococcicosis

    (chứng) nhiễm thoi-liên cầu khuẩn,
  • Fuss

    / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng...
  • Fuss-budget

    / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • Fuss-pot

    / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • Fusser

    / ´fʌsə /, danh từ, người gây rối (về chuyện vặt),
  • Fussiness

    / ´fʌsinis /, danh từ, tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị,
  • Fussy

    / ´fʌsi /, Tính từ: hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá, cầu...
  • Fust

    / fʌst /, Danh từ: (kiến trúc) cột trụ tường, Kỹ thuật chung: thân...
  • Fust of column

    thân cột,
  • Fustanella

    / ¸fʌstə´nelə /, Danh từ: váy trắng (của đàn ông hy-lạp),
  • Fustian

    / ´fʌstiən /, Danh từ: vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, Tính...
  • Fustic

    / ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc,
  • Fustigate

    / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Fustigation

    / ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt,
  • Fustiness

    / ´fʌstinis /, danh từ, mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu,
  • Fusty

    / ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top