- Từ điển Anh - Việt
Fust of column
Xem thêm các từ khác
-
Fustanella
/ ¸fʌstə´nelə /, Danh từ: váy trắng (của đàn ông hy-lạp), -
Fustian
/ ´fʌstiən /, Danh từ: vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, Tính... -
Fustic
/ ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc, -
Fustigate
/ ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa:... -
Fustigation
/ ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt, -
Fustiness
/ ´fʌstinis /, danh từ, mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc, tính cổ lổ, sự hủ lậu, -
Fusty
/ ´fʌsti /, Tính từ: Ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu, Kinh tế:... -
Fusus
(vật) hình thoi, -
Fut
như phut, -
Futhark
Danh từ: chữ cái futhac (của người cổ giéc-manh), -
Futhorc
Danh từ: chữ cái bắc âu, -
Futile
/ 'fju:tail /, Tính từ: vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm, Từ... -
Futility
/ fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ... -
Futtock
/ ´fʌtək /, Danh từ: gỗ uốn cong để làm sườn tàu, -
Futurable
Tính từ: trong tương lai có thể xãy ra, -
Futurama
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì), -
Future
/ 'fju:tʃə /, Tính từ: tương lai, Danh từ: tương lai, ( số nhiều)... -
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai, -
Future Air Navigation System (FANS)
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai, -
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.