Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusty

Nghe phát âm

Mục lục

/´fʌsti/

Thông dụng

Tính từ

Ẩm mốc, hôi mốc
Cổ lổ, hủ lậu

Chuyên ngành

Kinh tế

ẩm mốc
hôi mốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
frowzy , musty , putrid , rancid , rank , rotten , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dowdy , old , old-time , outdated , outmoded , out-of-date , pass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top