Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Future

Nghe phát âm

Mục lục

/'fju:tʃə/

Thông dụng

Tính từ

Tương lai
future tense
(ngôn ngữ học) thời tương lai
future life
kiếp sau
future wife
vợ sắp cưới

Danh từ

Tương lai
( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
Hợp đồng về hàng hoá bán giao sau
for the future
in future
Về sau này, trong tương lai

Chuyên ngành

Toán & tin

tương lai

Kinh tế

dạng thỏa thuận chắc chắn sẽ mua hay bán chứng khoán với giá được ấn định trước, thực hiện vào một thời điểm nào đó trong tương lai
futures contract
hợp đồng hàng hóa giao sau


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
approaching , booked , budgeted , close at hand , coming , coming up , destined , down the line , down the pike , down the road , eventual , fated , final , forthcoming , from here in , from here on , from here to eternity , from now on in , imminent , impending , inevitable , in the cards , in the course of time , in the offing , just around the corner , later , likely , looked toward , near , next , planned , prospective , scheduled , subsequent , to be , ulterior , ultimate , unborn , unfolding , up
noun
aftertime , afterward , by and by , destiny , eternity , expectation , fate , futurity , hereafter , infinity , life to come , millennium , morrow , offing , outlook , posterity , prospect , subsequent time , to be , tomorrow , world to come , by-and-by , coming , contingency , ensuing , eventual , eventuality , forthcoming , impending , later , latter , projected , vista

Từ trái nghĩa

adjective
past
noun
past

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top