Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Futures contract

Nghe phát âm

Kinh tế

hợp đồng kỳ hạn
underlying futures contract
hợp đồng kỳ hạn cơ sở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Futures exchange

    thị trường hàng kỳ hạn,
  • Futures funds

    thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn,
  • Futures market

    quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài...
  • Futures option

    cá tuết, hợp đồng futures có chọn giá theo ý muốn,
  • Futurism

    / ´fju:tʃə¸rizəm /, Danh từ: thuyết vị lai,
  • Futurist

    Danh từ: người theo thuyết vị lai,
  • Futuristic

    / ¸fju:tʃə´ristik /, Tính từ: thuộc về thuyết vị lai,
  • Futurity

    / fju:´tjuəriti /, Danh từ: tương lai, tính cách tương lai, ( số nhiều) những sự kiện trong tương...
  • Fututrix

    người loạn dâm đồng tính nữ,
  • Fuze

    / fju:z /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...), Ngoại động...
  • Fuzz

    / fʌz /, Danh từ: xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát,...
  • Fuzz-ball

    Danh từ: (thực vật học) nấm trứng,
  • Fuzziness

    / ´fʌzinis /, Danh từ: sự xơ ra, sự xoắn (tóc), sự mờ, sự mờ nhạt, Kỹ...
  • Fuzzle logic

    lôgic mờ,
  • Fuzzy

    / ´fʌzi /, Tính từ: sờn, xơ, xoắn, xù (tóc), mờ, mờ nhạt, Toán &...
  • Fuzzy algorithm

    thuật toán mờ,
  • Fuzzy assignment statement

    câu lệnh gán mờ,
  • Fuzzy computer

    máy tính mờ,
  • Fuzzy conditional statement

    câu lệnh điều kiện mờ,
  • Fuzzy control

    điều khiển mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top