Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gable

Nghe phát âm

Mục lục

/'geibl/

Thông dụng

Danh từ

Đầu hồi (nhà)
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

Chuyên ngành

Xây dựng

hồi đầu nhà

Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.

đầu hồi nhà
đỉnh tam giác
hè nhà
trán tường
multi-curved gable
trán tường lượn sóng
ornamental gable
trán tường trang trí
woodened gable
trán tường (bằng) gỗ

Kỹ thuật chung

khung chống
đầu hồi

Giải thích EN: The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof.Giải thích VN: Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.

đầu hồi (nhà)
giá chống
thanh chống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top