Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gad

Nghe phát âm

Mục lục

/gæd/

Thông dụng

Danh từ

Mũi nhọn, đầu nhọn
Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
(như) gad-fly
Sự đi lang thang
to be on (upon) the gad
đi lang thang

Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

Đi lang thang
Mọc lan ra um tùm (cây)

Thán từ

Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đá đầu nhọn

Kỹ thuật chung

cái đục đá
đầu nhọn
mũi nhọn

Địa chất

xà beng, cái choòng, cái đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cruise , gallivant , hit the road * , hit the trail , jaunt , knock about * , knock around , maunder , mooch * , ramble , range , rove , run around * , stray , traipse , wander , drift , meander , peregrinate , roam , prowl , tool

Xem thêm các từ khác

  • Gad-fly

    / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Gadabout

    / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),
  • Gadarene

    / 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,
  • Gadbee

    / 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Gadded

    ,
  • Gadder

    / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:...
  • Gadding

    / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa...
  • Gadge

    ,
  • Gadget

    / 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,...
  • Gadget ID

    bộ nhận dạng dụng cụ,
  • Gadget bag

    túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng,
  • Gadgetry

    / 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật,
  • Gadgety

    / 'gædʒiti /, Tính từ:,
  • Gadoid

    / 'geidɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, Danh...
  • Gadolinit

    / 'gædəlinait /, Danh từ: (khoáng chất) gađolinit,
  • Gadolinite

    Địa chất: gadonlinit,
  • Gadolinium

    Địa chất: gadolini,
  • Gadolinum (Gd)

    gađolini,
  • Gadolonium

    / gædə 'liniəm /, Danh từ: gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top