Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gains

Nghe phát âm
/geinz/

Kỹ thuật chung

tiền lãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gains from trade

    những lợi ích của việc mua bán,
  • Gains tax

    thuế lãi vốn, development gains tax, thuế lãi vốn khai thác
  • Gainsaid

    / 'geinsed /,
  • Gainsay

    / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói...
  • Gainst

    / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Gairish

    / 'geəri∫ /, Tính từ:,
  • Gaish

    ,
  • Gait

    / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ...
  • Gaited

    / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • Gaiter

    / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa...
  • Gaiters

    / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • Gaivano-magnetic effect

    hiệu ứng từ điện,
  • Gal

    / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • Gala

    / 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ...
  • Gala-day

    / ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ,
  • Galact-

    (galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose.,
  • Galactacrasia

    tình trạng sữaxấu,
  • Galactagogue

    / /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top