- Từ điển Anh - Việt
Gait
Nghe phát âmMục lục |
/geit/
Thông dụng
Danh từ
Dáng đi
Chuyên ngành
Y học
dáng đi
- algic gait
- dáng đì giảm đau
- festinating gait
- dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
- paralytic gait
- dáng đi liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amble , bearing , canter , carriage , clip , gallop , get along , lick , march , motion , movement , pace , run , speed , step , stride , tread , trot , walk , lope , rack , strut
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Gaited
/ 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp -
Gaiter
/ 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa... -
Gaiters
/ geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ -
Gaivano-magnetic effect
hiệu ứng từ điện, -
Gal
/ gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2), -
Gala
/ 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ... -
Gala-day
/ ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ, -
Galact-
(galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose., -
Galactacrasia
tình trạng sữaxấu, -
Galactagogue
/ /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.307 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.