Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gallium

Nghe phát âm

Mục lục

/,gæliəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Gali

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gali
gallium arsenic semiconductor
chất bán dẫn asen gali
gallium arsenide (GaAs)
gali asenua
gallium arsenide chip
chíp gali asenua
gallium arsenide diode
đi-ốt gali asenua
gallium arsenide diode-mixer converter
bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
gallium arsenide field-effect transistor (GaAsFET)
tranzito trường asenua gali
gallium arsenide laser
laze gali asenua
gallium arsenide logic
mạch logic gali asenua
gallium arsenide parametric amplifier diode
đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
Gallium Arsenide Phosphide
phốt pho asen gali
gallium arsenide solar cell
pin mặt trời gali asenua
gallium arsenide substrate
đế gali asenua
Ga

Kỹ thuật chung

Địa chất

gali

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top