Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gallivant

Nghe phát âm

Mục lục

/¸gæli´vænt/

Thông dụng

Nội động từ

Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lang thang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cruise , jaunt , meander , mooch , ramble , range , roam , rove , stray , traipse , wander , drift , gad , peregrinate , flirt , travel

Từ trái nghĩa

verb
behave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top