Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galloping

Mục lục

BrE & NAmE /'gæləpiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Tiến triển nhanh
galloping inflation
lạm phát phi mã
galloping consumption
bệnh lao tiến triển cấp kỳ, lao tẩu mã

Chuyên ngành

Điện

phi ngựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Galloping consumption

    bệnh lao thể ngựa phi,
  • Galloping motion

    chuyển động bước nhảy,
  • Gallotannic acid

    axit galotanic, axit galotanic,
  • Gallow-glass

    Danh từ: binh sĩ airơlân theo lệnh chủ airơlân thuê họ,
  • Galloway

    / ´gælə¸wei /, Danh từ: giống ngựa galôuây ( Ê-cốt),
  • Gallows

    / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng...
  • Gallows-bird

    / ´gælouz¸bə:d /, danh từ, kẻ đáng chém, kẻ đáng treo cổ,
  • Gallows-ripe

    Tính từ: Đáng đem treo cổ,
  • Gallows-tree

    Danh từ: giá treo cổ,
  • Gallows frame

    giá đỡ kiểu chung, giá đỡ kiểu khung, Địa chất: tháp giếng mỏ,
  • Gallows humour

    danh từ, lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy,
  • Gallstone colic

    cơn đau sỏi mật,
  • Gallstonecolic

    cơn đau sỏi mật,
  • Gallstones

    sỏi mật,
  • Gallup poll

    danh từ, sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga-lớp ( mỹ),
  • Galluses

    / ´gæləsiz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dây đeo quần,
  • Gally

    Tính từ: như nước mật; đắng như nước mật,
  • Galmei

    Địa chất: gan mei, calamin,
  • Galmey

    Địa chất: gan mei, calamin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top