Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galvanic

Nghe phát âm

Mục lục

/gæl'vænik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) điện, ganvanic
a galvanic battery
bộ pin
Khích động mạnh
a speech with a galvanic effect on the audience
diễn văn khích động mạnh người nghe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top