Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galvanize

Nghe phát âm

Mục lục

/'gælvənaɪz/

Thông dụng

Cách viết khác galvanise

Ngoại động từ

Mạ kẽm
(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
to galvanize someone into action
khích động ai cho hoạt động thêm

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mạ kẽm

Cơ - Điện tử

Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm

Hóa học & vật liệu

mạ (kim loại)

Ô tô

mã kẽm

Điện

mạ bằng điện

Kỹ thuật chung

mạ điện
mạ kẽm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
animate , arouse , astonish , awaken , commove , electrify , energize , excite , fire * , frighten , innervate , invigorate , jolt , motivate , move , pique , prime , provoke , quicken , shock , spur , startle , stir , stun , thrill , vitalize , wake , zap * , egg on , foment , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , coat , rally , zinc

Từ trái nghĩa

verb
depress , deter , discourage , disparage , dissuade , retard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top