- Từ điển Anh - Việt
Galvanize
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'gælvənaɪz/
Thông dụng
Cách viết khác galvanise
Ngoại động từ
Mạ kẽm
(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
Hình Thái Từ
- Ved : Galvanized
- Ving: Galvanizing
Chuyên ngành
Xây dựng
mạ kẽm
Cơ - Điện tử
Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm
Hóa học & vật liệu
mạ (kim loại)
Ô tô
mã kẽm
Điện
mạ bằng điện
Kỹ thuật chung
mạ điện
mạ kẽm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , arouse , astonish , awaken , commove , electrify , energize , excite , fire * , frighten , innervate , invigorate , jolt , motivate , move , pique , prime , provoke , quicken , shock , spur , startle , stir , stun , thrill , vitalize , wake , zap * , egg on , foment , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , coat , rally , zinc
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Galvanized/ 'gælvənaɪzd /, Kỹ thuật chung: được mạ điện, được mạ kẽm, galvanized tank, thùng đã được...
- 
                                Galvanized cabletráng kẽm, cáp mạ kẽm,
- 
                                Galvanized coatinglớp kẽm mạ, lớp (phủ) mạ kẽm, lớp phủ mạ kẽm,
- 
                                Galvanized corrugated sheettấm tôn lượn sóng, tấm lượn sóng mạ kẽm,
- 
                                Galvanized corrugated sheetstấm lượn sóng mạ kẽm,
- 
                                Galvanized fabriclưới thép mạ kẽm,
- 
                                Galvanized ironsắt mạ kẽm, sắt tráng kẽm, thép tráng kẽm,
- 
                                Galvanized iron pipeống sắt mạ kẽm,
- 
                                Galvanized iron wiredây sắt mạ kẽm,
- 
                                Galvanized meshlưới sợi thép mạ kẽm,
- 
                                Galvanized nailđinh mạ kẽm,
- 
                                Galvanized pipeống mạ kẽm,
- 
                                Galvanized protective coatinglớp mạ điện bảo vệ, lớp mạ kẽm bảo vệ, lớp phủ bảo vệ mạ kẽm,
- 
                                Galvanized reinforcementcốt thép mạ kẽm,
- 
                                Galvanized sheet steelthép tấm mạ kẽm,
- 
                                Galvanized sheetstấm tôn mạ kẽm,
- 
                                Galvanized steelthép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
- 
                                Galvanized steel pipeống thép được mạ (tráng phủ),
- 
                                Galvanized steel sheettấm thép mạ kẽm,
- 
                                Galvanized steel towercột tháp bằng thép mạ kẽm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                