Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galvanized steel

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thép mạ kẽm

Giải thích EN: A zinc-coated steel that resists corrosion.Giải thích VN: Thép được phủ một lớp kẽm để chống ăn mòn.

Xây dựng

thép mạ
galvanized steel sheet
tấm thép mạ kẽm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top