Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Galvanotherapeutics

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

liệu pháp điện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Galvanotherapy

    liệu pháp điện,
  • Galvanothermy

    (phương pháp) điện nhiệt,
  • Galvanotonic

    (thuộc) điện trương lực,
  • Galvanotonic contraction

    co cơ do điện,
  • Galvanotonus

    điện trương lực,
  • Galvanotropism

    / ,gælvǝnǝ'trɔpizm /, tính từ, tính hướng điện,
  • Gam

    / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ...
  • Gama

    Toán & tin: gama (γ),
  • Gamasoidosis

    (chứng) nhiễm rệp, nhiễm bọ mạt,
  • Gambade

    / gæm'beid /, như gambado,
  • Gambado

    / gæm'beidou /, danh từ, số nhiều gambados; .gambadoes, cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng,
  • Gambadoes

    / gæm'beidou /,
  • Gambia

    the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is...
  • Gambier

    / ´gæmbiə /, Hóa học & vật liệu: catechu màu vàng,
  • Gambit

    / 'gæmbit /, Danh từ: (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu...
  • Gamble

    / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không;...
  • Gambled

    / 'gæmbld /, xem gamble,
  • Gambler

    / 'gæmblə /, Danh từ: người đánh bạc, con bạc, kẻ liều lỉnh, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu...
  • Gambler on the stock exchange

    người đầu cơ chứng khoán,
  • Gambling

    / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top