- Từ điển Anh - Việt
Gamble
Nghe phát âmMục lục |
/'gæmbl/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
Việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)
Động từ
Đánh bạc
Đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
(nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
Hình Thái Từ
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) (cờ) bạc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cuộc đầu cơ
cuộc may rủi
Nguồn khác
- gamble : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , bet , fling , leap * , long shot * , lottery , outside chance , raffle , risk , shot in the dark * , spec , stab * , throw of the dice , toss up , uncertainty , venture , wager , speculation , chance , hazard
verb
- back , bet , brave , buck the odds , cast lots * , challenge , cut the cards , dare , defy , endanger , face , flip the coin , game , go for broke , hazard , imperil , jeopardize , lay money on , lot , make a bet , play , plunge , put , put faith in , put trust in , risk , set , shoot the moon , shoot the works , speculate , stake , stick one’s neck out , take a flyer , tempt fortune , trust to luck , try one’s luck , venture , wager , lay , post , chance , dice , hedge , uncertainty
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gambled
/ 'gæmbld /, xem gamble, -
Gambler
/ 'gæmblə /, Danh từ: người đánh bạc, con bạc, kẻ liều lỉnh, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu... -
Gambler on the stock exchange
người đầu cơ chứng khoán, -
Gambling
/ 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming... -
Gambling-den
/ 'gæmbliη'den /, Danh từ: sòng bạc, -
Gambling-house
/ 'gæmbliη'haus /, như gambling-den, -
Gambling debt
nợ cờ bạc, -
Gambling hell
Danh từ: Ổ chứa bạc, -
Gambling house
sòng bạc, -
Gambling on the stock exchange
sự đầu cơ (chứng khoán), -
Gamboge
/ gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng), -
Gambol
/ 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa... -
Gambrel
/ 'gæmbrəl /, Danh từ: chân sau (động vật), -
Gambrel roof
mái có tầng (hầm) mái, mái có tầng hàm mái, mái hai mảng, Kỹ thuật chung: mái có tầng mái,... -
Gambrelling chord
dây treo chân con vật (bị làm thịt), -
Gambrelling table
bàn lắp ráp, -
Gambusia
/ gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi, -
Game
/ geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò... -
Game-bag
/ 'geimbæg /, Danh từ: túi săn, -
Game-book
/ geim-buk /, Danh từ: sách ghi các chi tiết thú đã bị săn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.