Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gambler

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæmblə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh bạc, con bạc
Kẻ liều lỉnh
Kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

Chuyên ngành

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) người đánh bạc

Kỹ thuật chung

người đánh bạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
player , speculator , bettor , plunger , backer , cardsharp , dicer , crapshooter , risktaker , bookmaker , numbers runner , highroller , shill , bookie , gamester , adventurer , operator , blackleg , by-bidder , capper , card-sharper , croupier , darer , hustler , punter. associatedwords: decoy , risker , shark , sharper

Xem thêm các từ khác

  • Gambler on the stock exchange

    người đầu cơ chứng khoán,
  • Gambling

    / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming...
  • Gambling-den

    / 'gæmbliη'den /, Danh từ: sòng bạc,
  • Gambling-house

    / 'gæmbliη'haus /, như gambling-den,
  • Gambling debt

    nợ cờ bạc,
  • Gambling hell

    Danh từ: Ổ chứa bạc,
  • Gambling house

    sòng bạc,
  • Gambling on the stock exchange

    sự đầu cơ (chứng khoán),
  • Gamboge

    / gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng),
  • Gambol

    / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa...
  • Gambrel

    / 'gæmbrəl /, Danh từ: chân sau (động vật),
  • Gambrel roof

    mái có tầng (hầm) mái, mái có tầng hàm mái, mái hai mảng, Kỹ thuật chung: mái có tầng mái,...
  • Gambrelling chord

    dây treo chân con vật (bị làm thịt),
  • Gambrelling table

    bàn lắp ráp,
  • Gambusia

    / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
  • Game

    / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò...
  • Game-bag

    / 'geimbæg /, Danh từ: túi săn,
  • Game-book

    / geim-buk /, Danh từ: sách ghi các chi tiết thú đã bị săn,
  • Game-cock

    / 'geimkɔk /, Danh từ: gà chọi,
  • Game-egg

    / 'game,eg /, Danh từ: trứng gà chọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top