Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamed

/'geimd/

Thông dụng

Xem game

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gameful

    / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
  • Gamekeeper

    / 'geim,ki:pə /, Danh từ: người canh rừng không cho săn trộm thú,
  • Gamely

    / 'geimli /, phó từ, liều lỉnh, mạo hiểm,
  • Gameness

    / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Games

    ,
  • Games room

    phòng chơi thể thao,
  • Gamesmanship

    / geimzmənʃip /, Danh từ: tài làm cho đối thủ lãng trí để được cuộc,
  • Gamesome

    / 'geimsəm /, Tính từ: bông đùa, vui đùa,
  • Gamesomeness

    / 'geimsəmnis /, danh từ, sự vui nhộn; sự vui đùa,
  • Gamester

    / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • Gametal

    / gə'mi:tl /, tính từ, thuộc giao tử; sinh sản,
  • Gametangium

    / ,gæmi'tæηdʒiəm /, Danh từ: túi giao tử; bọc giao tử,
  • Gamete

    / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử,
  • Gamete carrier

    người mang giao tử,
  • Gametic

    / gǝ'metik /, Tính từ: thuộc về giao tử, thuộc tế bào sinh dục, thuộc giao tử,
  • Gametic isolation

    sự cách ly giao tử,
  • Gametoblast

    mầm giao tử,
  • Gametocidal prophylaxis

    dự phòng diệt giao tử bào,
  • Gametocide

    chất diệt giao tử,
  • Gametocyte

    / gə'mi:tousait /, Danh từ: tế bào mẹ giao tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top