Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamete

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæmi:t/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) giao tử

Chuyên ngành

Y học

giao tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon , zygote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top