Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamma

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæmə/

Thông dụng

Danh từ

Gama (chữ cái Hy-lạp)
(động vật học) bướm gama
gamma minus
dưới trung bình
gamma plus
trên trung bình

Chuyên ngành

Toán & tin

gama
gamma correction
sự hiệu chỉnh gama
gamma distribution
phân phối gama
gamma function
hàm gama

Điện

hệ số ảnh

Giải thích VN: Hệ số độ trương ra hay co vào của mức độ sáng trên màn hình.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top