Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gamy

Nghe phát âm

Mục lục

/'geimi/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều thú săn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
(nói về thịt) ôi, thiu

Chuyên ngành

Kinh tế

có nhiều thú săn
có vị thịt rừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fetid , foul , malodorous , pungent , rancid , rank , reeking , seamy , sordid , strong-flavored , strong-smelling , strong-tasting , tainted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gan

    / gæn /, quá khứ của gin,
  • Ganch

    / gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng...
  • Ganda

    / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • Gander

    / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng)...
  • Gandhian

    / 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống...
  • Gandhiism

    / 'gændi-izm /, Danh từ: học thuyết ganđi,
  • Gandrail

    tay vịn,
  • Gandy gang

    cung đường,
  • Ganetic isolation

    sự cách ly di truyền,
  • Gang

    / gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội...
  • Gang, Extra

    đội cứu viện đường,
  • Gang, Floating

    đội cứu viện, đội làm đường cơ động,
  • Gang, Maintenance

    đội bảo dưỡng đường,
  • Gang, Section

    cung đường,
  • Gang, Steel

    đội công nhân đặt ray,
  • Gang, Track

    cung đường,
  • Gang, Welding

    đội công nhân hàn,
  • Gang-bang

    / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • Gang-board

    / 'gæηbɔ:d /, cầu ván, ván giàn giáo, Danh từ: ván cầu (để lên xuống tàu),
  • Gang-boarding

    / 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top