- Từ điển Anh - Việt
Gander
Nghe phát âmMục lục |
/gændə/
Thông dụng
Danh từ
Con ngỗng đực
Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blush , glimpse , peek , peep , ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gandhian
/ 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống... -
Gandhiism
/ 'gændi-izm /, Danh từ: học thuyết ganđi, -
Gandrail
tay vịn, -
Gandy gang
cung đường, -
Ganetic isolation
sự cách ly di truyền, -
Gang
/ gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội... -
Gang, Extra
đội cứu viện đường, -
Gang, Floating
đội cứu viện, đội làm đường cơ động, -
Gang, Maintenance
đội bảo dưỡng đường, -
Gang, Section
cung đường, -
Gang, Steel
đội công nhân đặt ray, -
Gang, Track
cung đường, -
Gang, Welding
đội công nhân hàn, -
Gang-bang
/ 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông, -
Gang-board
/ 'gæηbɔ:d /, cầu ván, ván giàn giáo, Danh từ: ván cầu (để lên xuống tàu), -
Gang-boarding
/ 'gæη,bɔ:diη /, Danh từ: sự lát ván, -
Gang-milling cutter
dao phay tổ hợp, dao phay bộ, -
Gang-mounted
lắp thành bộ, lắp thành bộ, -
Gang-plank
/ 'gæηplæηk /, cầu ván, ván giàn giáo, như gang-board, -
Gang-saw mill
cưa giàn nhiều lưỡi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.