Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Gang puncher

    máy đục lỗ lại,
  • Gang pusher

    cung trưởng,
  • Gang saw

    cái cưa nhiều đĩa, Xây dựng: máy cưa nhiều lưỡi,
  • Gang shears

    máy cắt (đứt) nhiều lưỡi,
  • Gang slitting shears

    máy cắt (đứt) nhiều dao,
  • Gang spindle drilling machine

    máy khoan nhiều trục chính,
  • Gang switch

    bộ chuyển mạch liên động, bộ công tắc, công tắc giàn, thiết bị chuyển mạch ghép liền, bộ chuyển mạch ghép liền,...
  • Gang tool

    giá nhiều dao, máy nhiều trục, giá nhiều dao, bộ dao phay trên một trục giá,
  • Gang tuning capacitor

    tụ điều hưởng nhiều ngăn,
  • Gangboard

    ván cầu (để lên xuống tàu),
  • Gangboarding

    sự lát ván, ván giàn giáo,
  • Gangboss

    trưởng kíp thợ,
  • Gange

    Địa chất: đá mạch,
  • Gange factor

    hệ số độ chạy,
  • Gange post

    trạm thủy văn,
  • Ganged

    / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi,...
  • Ganged capacitors

    tụ điện ghép bộ,
  • Ganged circuit

    mạch ghép, mạch ghép bộ, mạch ghép nhóm,
  • Ganged tuning

    sự điều hưởng ghép nhóm,
  • Ganger

    / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top