Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gang switch

Mục lục

Điện lạnh

bộ chuyển mạch liên động

Điện

bộ công tắc
công tắc giàn
thiết bị chuyển mạch ghép liền

Kỹ thuật chung

bộ chuyển mạch ghép liền

Xem thêm các từ khác

  • Gang tool

    giá nhiều dao, máy nhiều trục, giá nhiều dao, bộ dao phay trên một trục giá,
  • Gang tuning capacitor

    tụ điều hưởng nhiều ngăn,
  • Gangboard

    ván cầu (để lên xuống tàu),
  • Gangboarding

    sự lát ván, ván giàn giáo,
  • Gangboss

    trưởng kíp thợ,
  • Gange

    Địa chất: đá mạch,
  • Gange factor

    hệ số độ chạy,
  • Gange post

    trạm thủy văn,
  • Ganged

    / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi,...
  • Ganged capacitors

    tụ điện ghép bộ,
  • Ganged circuit

    mạch ghép, mạch ghép bộ, mạch ghép nhóm,
  • Ganged tuning

    sự điều hưởng ghép nhóm,
  • Ganger

    / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công,...
  • Ganging

    / 'gæɳiɳ /, Danh từ: sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề), Kỹ thuật...
  • Ganging valve

    vòi thăm mực,
  • Gangland

    / 'gæηlænd /, danh từ, giới giang hồ, giới xã hội đen,
  • Gangli-

    tiền tố chỉ một hạch,
  • Ganglia

    / 'gæɳgliən /,
  • Ganglia cardiaca

    hạch tim,
  • Ganglia intermedia

    hạch (thần kinh) trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top