Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gangling

Nghe phát âm

Mục lục

/'gæηgliη/

Thông dụng

Tính từ

Lênh khênh; lóng ngóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly , tall , thin , gangly , rangy , spindling , (colloq.) lanky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top