Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Gangue

    / gæη /, Danh từ: Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng, Kỹ...
  • Gangue mineral

    khoáng vật mạch, khoáng vật trong mạch, quặng mạch, Địa chất: đá mạch, khoáng vật không chứa...
  • Gangway

    / ´gæη¸wei /, Danh từ: lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị...
  • Gangway conveyer

    Địa chất: băng chuyền lò dọc,
  • Gangway platform

    sân thượng cầu thang,
  • Gangway port

    cửa lên xuống tàu,
  • Ganister

    / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • Ganister mud

    bùn chịu lửa,
  • Gannet

    / ´gænit /, Danh từ: (động vật học) chim ó biển,
  • Ganniform

    dạng hạt,
  • Ganoid

    / ´gænɔid /, Tính từ: có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, Danh...
  • Ganomalite

    chất men láng,
  • Ganser state

    trạng thái ganser (sa sút trí tuệ giả),
  • Gantlet

    / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • Gantry

    / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín...
  • Gantry beam

    dầm ngang (của) khung, dầm ngang, rầm ngang,
  • Gantry column

    trục cổng trục, cột (hình) cổng, cột hình cổng,
  • Gantry container crane

    dàn cần cẩu công-ten-nơ,
  • Gantry crane

    cần cẩu cổng, cần cầu cổng, cần cổng, cần trục do động, máy trục xoay được, cần trục, cầu trục, cổng trục, giàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top