Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gap study

Kinh tế

sự nghiên cứu những sai biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gap theorem

    định lý hổng,
  • Gap toothed

    có răng thưa, có răng cưa,
  • Gap welding

    sự hàn gián đoạn,
  • Gap width

    độ rộng khe, giãn cách cực từ,
  • Gape

    / geip /, Danh từ: cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há...
  • Gape-seed

    Danh từ: (đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn, cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn;...
  • Gaped

    ,
  • Gaper

    / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • Gapes

    bệnh giun tròn syngamus (của gà),
  • Gaping

    / ´geipiη /, Kỹ thuật chung: khe hở, khe nứt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Gaping fault

    phay toác rộng, phay thuận hở,
  • Gapless

    (adj) không hở, kín mít,
  • Gapless tape

    băng không khe,
  • Gapped

    (adj) có khe, có kẽ, Tính từ: có kẽ; có khe,
  • Gapped aggregate grading

    cấp phối cốt liệu cách khoảng,
  • Gapped core

    lõi có khe,
  • Gapped tape

    băng có khe, băng từ có khe,
  • Gapper

    cỡ lá,
  • Gapping

    / ´gæpiη /, danh từ, sự tạo khe hở,
  • Gappy

    / 'gæpi /, Tính từ: có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top