- Từ điển Anh - Việt
Garage
Mục lục |
/´gæra:ʒ/
Thông dụng
Danh từ
Ga ra, nhà để ô tô
Chỗ chữa ô tô
Ngoại động từ
Cho (ô tô) vào ga ra
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
nhà xe
gara (sửa chữa)
gara ôtô
Toán & tin
vùng chứa
Xây dựng
nhà (để) xe
nhà để ôtô
Kỹ thuật chung
kho
nhà để xe
gara
- attached garage
- gian gara
- basement parking garage
- gara để xe ở tầng hầm
- detached garage
- gara tách biệt
- enclosed parking garage
- gara đỗ xe khép kín
- garage apartment
- nhà ở có gara
- garage approach
- đường vào gara
- garage door
- cửa gara
- garage ventilation apparatus
- máy thông gió gara
- garage with access ramps
- gara (có) sàn dốc
- garage with common hall (forhousing vehicles)
- gara để xe chung
- garage with elevator
- gara có thang máy
- garage with workshop
- gara sửa chữa
- motorcar garage
- gara ô tô
- multistorey garage
- gara nhiều tầng
- parking garage
- gara trạm đỗ xe (đường dài
- underground garage
- gara ngầm
Kinh tế
chỗ để xe
chỗ sửa xe
ga-ra
nhà xe
nơi lưu giữ vốn
sản phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barn , carport , car stall , parking lot , parking space , repair shop , shop , storage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Garage apartment
nhà ở có gara, -
Garage approach
đường vào gara, -
Garage door
cửa gara, -
Garage door lock
khóa cửa nhà xe, -
Garage keeper
người quản lý ga-ra, -
Garage ventilation apparatus
máy thông gió gara, -
Garage with access ramps
gara (có) sàn dốc, -
Garage with common hall (for housing vehicles)
gara để xe chung, -
Garage with elevator
gara có thang máy, -
Garage with workshop
chạm sửa chữa, gara sửa chữa, -
Garaged
giữa trong garage, -
Garaging
, -
Garand rifle
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng, -
Garb
/ ga:b /, Danh từ: quần áo (có tính chất tiêu biểu), cách ăn mặc, Ngoại... -
Garbage
/ ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary... -
Garbage-can
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác, -
Garbage-collector
/ 'gɑ:biʤkə,lektə /, Danh từ: người nhặt rác, người quét rác, -
Garbage area
khu vực đổ rác, -
Garbage barrel
thùng đựng rác, thùng rác, -
Garbage berry enamel-lined
thùng chứa phế liệu thực phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.