Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gargle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:gl/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc súc miệng, thuốc súc họng

Động từ

Súc (miệng, họng)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

súc miệng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
irrigate , swish , trill , use mouthwash , mouthwash

Xem thêm các từ khác

  • Gargoyle

    / ´ga:gɔil /, Danh từ: miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc)...
  • Gargoylism

    bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • Garibaldi

    / ´gæri´bɔ:ldi /, Danh từ: Áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con), bánh nhân nho khô,
  • Garish

    / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Garishly

    Phó từ: loè loẹt, sặc sỡ,
  • Garishness

    / ´gɛəriʃnis /, danh từ, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, sự chói mắt,
  • Garland

    / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại...
  • Garland chain curtain

    màn chuỗi sứ (cách điện),
  • Garlic

    / ´ga:lik /, Danh từ: (thực vật học) cây tỏi, củ tỏi, Kinh tế:...
  • Garlic-eater

    Danh từ: người ty tiện,
  • Garlic-like

    mùi tỏi,
  • Garlic flavoured tuna

    cá ngừ ngâm tỏi,
  • Garlic juice

    nước tỏi ép,
  • Garlicky

    / ´ga:liki /, Tính từ: (thuộc) tỏi; có mùi tỏi, Kinh tế: có mùi tỏi,...
  • Garment

    / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may:...
  • Garment industry

    ngành may mặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top