Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gargoyle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ga:gɔil/

Thông dụng

Danh từ

Miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu (kiến trúc) gôtíc)

Chuyên ngành

Xây dựng

máng xả nước

Giải thích EN: A projecting rooftop waterspout, often carved in the form of a grotesque human or animal figure; a common feature of Gothic cathedrals, palaces, and other buildings.Giải thích VN: Đường máng ở trên mái, thường được trạm, đục theo hình người hoặc vật: một đặc điểm chung của nhà thờ, lâu đài hay các tòa nhà trong kiến trúc Gothic.


Xem thêm các từ khác

  • Gargoylism

    bệnh loạn chuyển hoá mucopolysaccarit, bệnh hurler,
  • Garibaldi

    / ´gæri´bɔ:ldi /, Danh từ: Áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con), bánh nhân nho khô,
  • Garish

    / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Garishly

    Phó từ: loè loẹt, sặc sỡ,
  • Garishness

    / ´gɛəriʃnis /, danh từ, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, sự chói mắt,
  • Garland

    / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại...
  • Garland chain curtain

    màn chuỗi sứ (cách điện),
  • Garlic

    / ´ga:lik /, Danh từ: (thực vật học) cây tỏi, củ tỏi, Kinh tế:...
  • Garlic-eater

    Danh từ: người ty tiện,
  • Garlic-like

    mùi tỏi,
  • Garlic flavoured tuna

    cá ngừ ngâm tỏi,
  • Garlic juice

    nước tỏi ép,
  • Garlicky

    / ´ga:liki /, Tính từ: (thuộc) tỏi; có mùi tỏi, Kinh tế: có mùi tỏi,...
  • Garment

    / 'gɑ:mənt /, Danh từ: Áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, Dệt may:...
  • Garment industry

    ngành may mặc,
  • Garment labels

    nhãn quần áo,
  • Garner

    / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top