Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Garish

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɛəriʃ/

Thông dụng

Tính từ

Loè loẹt, sặc sỡ
garish ornaments
đồ trang trí loè loẹt
Chói mắt
garish light
ánh sáng chói mắt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blatant , brassy , brazen , cheap , chintzy , flaunting , gaudy , glaring , glittering , kitschy , loud , meretricious , ornate , ostentatious , overdone , overwrought , raffish , screaming , showy , tawdry , tinsel , vulgar , brummagem , flashy , bright , tasteless

Từ trái nghĩa

adjective
discreet , modest , normal , plain , tasteful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top